KHÍ ĐỐT ĐƯỢC ĐỊNH GIÁ NHƯ THẾ NÀO
Chúng ta đã quá quen thuộc với cách dầu thô được định giá trên thị trường toàn cầu, nhưng một mặt hàng năng lượng quan trọng khác là khí đốt lại ít được biết đến...
Chúng ta đã quá quen thuộc với cách dầu thô được định giá trên thị trường toàn cầu, nhưng một mặt hàng năng lượng quan trọng khác là khí đốt lại ít được biết đến. Dưới đây là tổng quan những phương pháp định giá khí đốt mà thế giới đang sử dụng.
1. PHI THỊ TRƯỜNG
Tại một số quốc gia, giá khí đốt không được xác định dựa trên cơ sở thị trường mà được quy định bởi chính phủ. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ được áp dụng trong thị trường nội địa và thường xuất hiện tại các nước có nguồn cung khí dồi dào, như Trung Đông, hay Bắc Phi, vì họ chủ động được chi phí đầu vào.
Đối với các giao dịch quốc tế, việc áp đặt giá phi thị trường có thể được áp dụng trong các thỏa thuận song phương giữa các đối tác lớn, ví dụ giữa các chính phủ, hay các công ty dầu khí quốc gia, những đối tượng có thể mua bán khí với số lượng lớn. Ví dụ, thỏa thuận mua bán khí giữa Gazprom của Nga và CNPC của Trung Quốc là một thỏa thuận như vậy (Bilateral Monopoly). Trong dạng thỏa thuận này, hai bên sẽ thống nhất một mức giá cố định trong một khoảng thời gian.
2. THỊ TRƯỜNG GOG
Định giá thị trường Gas-on-Gas là kiểu giao dịch cạnh tranh trên thị trường tập trung, nơi các bên mua và bán tự do hỏi giá và chào giá nhau để tìm ra mức giá tối ưu tại từng thời điểm. Hoạt động giao dịch này có thể diễn ra tại các cụm giao nhận vật lý như Henry Hub tại Mỹ hay cụm ảo, như National Balancing Point (NBP) của Anh (gọi là ảo vì nó chỉ là nơi các trader giao dịch mà không có hoạt động giao nhận nào xảy ra tại đó, còn mọi giao dịch đều là thật)
Những giao dịch GOG rất linh hoạt, có thể là giao ngay (spot) hay mua bán định kỳ (daily, weekly, monthly hay annual). Các giao dịch spot, mặc dù được gọi là giao ngay nhưng sẽ được giao trong khoảng 4 tới 12 tuần kể từ ngày giao dịch được khớp.
Hoạt động giao dịch tại các cụm giao nhận lớn hình thành nên các mức giá tiêu chuẩn (benchmark) cho thị trường, như với khí tự nhiên, chúng ta có Henry Hub tại Mỹ, NBP tại Anh và TTF (Title Transfer Facility) tại Hà Lan. Đối với LNG, chúng ta có Japan-Korea Marker (JKM) là mức giá tham chiếu cho giá giao ngay LNG DES (delivered ex-ship) tại các thị trường Đông Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Đài Loan, trong vòng 4 – 12 tuần kể từ ngày giao dịch.
3. THỊ TRƯỜNG OPE
Giá khí đốt cũng có thể được liên kết với giá của một loại nhiên liệu thay thế (như dầu thô hay sản phẩm lọc dầu nào đó), thường bao gồm một mức giá sàn và một tỷ lệ bù trừ nhất định (Oil Price Escalation).
Ví dụ giá một đơn vị nhiệt Anh (MMBtu) của LNG có thể bằng 12 – 15% giá của dầu thô Brent. Đối với một hợp đồng khí đốt có giá liên kết hoàn toàn với giá dầu (full oil parity), 01 MMBtu LNG có giá bằng 17.2% giá dầu thô Brent, vì trung bình một thùng dầu có thể giải phóng mức năng lượng tương đương 5.8 MMBtu LNG.
Ban đầu kiểu định giá này chủ yếu được sử dụng tại Đông Bắc Á, cụ thể là Nhật Bản, nhưng giờ đây được dùng rất phổ biến trong giao dịch quốc tế, đặc biệt là với các hợp đồng dài hạn, 10 – 15 năm.
Ngoài việc gắn với giá của một loại nhiên liệu thay thế, giá khí đốt cũng có thể được gắn với một tổ hợp giá (dưới dạng một công thức) của nhiều loại nhiên liệu hoặc của các giá tham chiếu khác nhau.